- Sách tham khảo
- 305.23086 PH104X
Chăm sóc và giáo dục trẻ khuyết tật những điều cần biết :
DDC
| 305.23086 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Xuân. |
Nhan đề
| Chăm sóc và giáo dục trẻ khuyết tật những điều cần biết : Sách tham khảo / Phạm Thị Xuân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2006. |
Mô tả vật lý
| 131tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên nhân dẫn đến khuyết tật ở trẻ em, các biện pháp ngăn ngừa khuyết tật, thái độ của gia đình và cộng đồng xã hội đối với trẻ khuyết tật, những phương pháp chăm sóc và giáo dục trẻ mù, điếc, chậm phát triển trí tuệ, trẻ khuyết tật vận động nặng, trẻ bị động kinh, trẻ khó khăn về ngôn ngữ và giao tiếp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật-Chăm sóc-Giáo dục-Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(16): 201029868, 201031491-6, 201037210-7, 201043972 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1258BFB3-C356-4F12-8930-2BF73126BE20 |
---|
005 | 201911131351 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113135114|bcdsptu4|c20191001150323|ddungntk|y20190820142327|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.23086|bPH104X |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Xuân. |
---|
245 | 10|aChăm sóc và giáo dục trẻ khuyết tật những điều cần biết : |bSách tham khảo / |cPhạm Thị Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006. |
---|
300 | |a131tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên nhân dẫn đến khuyết tật ở trẻ em, các biện pháp ngăn ngừa khuyết tật, thái độ của gia đình và cộng đồng xã hội đối với trẻ khuyết tật, những phương pháp chăm sóc và giáo dục trẻ mù, điếc, chậm phát triển trí tuệ, trẻ khuyết tật vận động nặng, trẻ bị động kinh, trẻ khó khăn về ngôn ngữ và giao tiếp... |
---|
650 | 14|aTrẻ khuyết tật|xChăm sóc|xGiáo dục|vSách tham khảo |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aChăm sóc |
---|
653 | 0|aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(16): 201029868, 201031491-6, 201037210-7, 201043972 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13263thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029868
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031491
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031492
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201031494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201031495
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201031496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037211
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037212
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.23086 PH104X
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|