|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42ABF8C1-547C-4336-B36F-B83450F75B03 |
---|
005 | 202002061531 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200206153139|bdungntk|c20191113150440|dcdsptu4|y20190820144116|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bC85523C |
---|
100 | 1 |aCoulter, Catherine. |
---|
245 | 10|aThôi thúc / |cCatherine Coulter; Văn Hòa, Kim Thùy dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1997. |
---|
300 | |a644tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aVăn Hòa|edịch |
---|
700 | 0 |aKim Thùy|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201029882, 201033999 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13269thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201033999
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C85523C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201029882
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C85523C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào