DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Vũ, Bằng. |
Nhan đề
| Nói có sách : Giải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống / Vũ Bằng |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Đồng Tháp:Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp,1995 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giải nghĩa các từ và tổ hợp từ thường dùng gốc Hán trong công tác và cuộc sống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201032505-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43CB9094-65FF-40B0-8206-0A201E871107 |
---|
005 | 201908010843 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801084318|bcdsptu4|c20190720085949|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bV500B |
---|
100 | 0|aVũ, Bằng. |
---|
245 | 1|aNói có sách : |bGiải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống / |cVũ Bằng |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aĐồng Tháp:|bNxb. Tổng hợp Đồng Tháp,|c1995 |
---|
300 | |a216tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiải nghĩa các từ và tổ hợp từ thường dùng gốc Hán trong công tác và cuộc sống. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201032505-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1327thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 V500B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032506
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 V500B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào