- Sách tham khảo
- 349.597 C120N
Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số
DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2018. |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định pháp luật về đất đai, biên giới quốc gia và an ninh quốc gia, đăng kí hộ tịch, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, thực hiện nếp sống, văn minh và chính sách với đồng bào dân tộc thiểu số và một số quyết định, nghị quyết, nghị định về dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật -Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029906-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37CE565F-7503-4D0B-83B6-18876F6B8871 |
---|
005 | 201911131513 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113151334|bcdsptu4|c20191113151303|dcdsptu4|y20190820145732|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.597|bC120N |
---|
245 | 00|aCẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018. |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định pháp luật về đất đai, biên giới quốc gia và an ninh quốc gia, đăng kí hộ tịch, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, thực hiện nếp sống, văn minh và chính sách với đồng bào dân tộc thiểu số và một số quyết định, nghị quyết, nghị định về dân tộc thiểu số |
---|
650 | 17|aPháp luật |xDân tộc thiểu số |
---|
650 | 17|aPháp luật|xCẩm nang |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029906-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13278thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029906
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029907
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 C120N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029908
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 C120N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|