|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E359280-0DF6-43A9-899E-FA997B665086 |
---|
005 | 201911131521 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113152100|bcdsptu4|c20191002083109|ddungntk|y20190820151357|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.5|bNG527TH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thủy |
---|
245 | 10|aKỹ thuật phục hồi chức năng cơ bản cho trẻ khuyết tật vận động : |bTài liệu dành cho phụ huynh và những người chăm sóc trẻ / |cNguyễn Thị Minh Thùy. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bknxb, |c2011. |
---|
300 | |a28tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aĐiều trị học|xPhục hồi chức năng|xTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aTrị liệu |
---|
653 | 0 |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | 0 |aĐiều trị học |
---|
653 | 0|aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201029930, 201031993-2041 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13284thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201031996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201031997
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201031998
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201031999
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201032000
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201032001
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.5 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào