DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Cây cối quê hương : Mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo / Hoàng Ý Nhi, ... ; Lê Phương Liên tuyển chọn ; Trang Nhung vẽ tranh; Hiếu Trần chuyển ngữ ; Daniel Almon hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng,2015. |
Mô tả vật lý
| 23tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Gồm mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Viết Dinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029927-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13285 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 06683B62-4EDE-4F1A-94A0-B57720B3964C |
---|
005 | 201911131522 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113152208|bcdsptu4|c20190919112501|dthuongpt|y20190820151403|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bC126C |
---|
245 | 00|aCây cối quê hương :|bMười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo / |cHoàng Ý Nhi, ... ; Lê Phương Liên tuyển chọn ; Trang Nhung vẽ tranh; Hiếu Trần chuyển ngữ ; Daniel Almon hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng,|c2015. |
---|
300 | |a23tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGồm mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Bình |
---|
700 | 0 |aLê, Phương Liên|etuyển chọn |
---|
700 | 0 |aNgô, Viết Dinh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029927-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13285thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029927
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 C126C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 C126C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 C126C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào