DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Heller, Saral E. |
Nhan đề
| Nàng công chúa ngủ trong rừng : Ba bà tiên nhân hậu :Truyện tranh / Saral E. Hellen lời, Todd Taliaferro thiết kế; Thủy Nguyệt dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng, 2017. |
Mô tả vật lý
| 30tr. ; 17cm. |
Tùng thư
| Disney princess |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The friendship of fairies |
Tóm tắt
| Truyện cổ tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Thủy Nguyệt dịch |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201029983-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F9AEB05-EBF5-482A-8546-394B7FB7F6B7 |
---|
005 | 202003061113 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306111340|bhahtt|c20190918095029|dthuongpt|y20190820154139|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bH4775S |
---|
100 | 1 |aHeller, Saral E. |
---|
245 | 10|aNàng công chúa ngủ trong rừng :|bBa bà tiên nhân hậu :Truyện tranh /|cSaral E. Hellen lời, Todd Taliaferro thiết kế; Thủy Nguyệt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng, |c2017. |
---|
300 | |a30tr. ; |c17cm. |
---|
490 | |aDisney princess |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The friendship of fairies |
---|
520 | |aTruyện cổ tích |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aThủy Nguyệt dịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029983-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/3batiennhanhauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 H4775S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201029985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 H4775S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201029983
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 H4775S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào