DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Việt Nam : Một lịch sử chuyển giao văn hoá = Le Vietnam. Une histoire de transferts culturels / Hoai Huong Aubert Nguyen, Michel Espangne chủ biên ; Phạm Văn Quang, ... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học sư phạm, 2018. |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm 21 bài tham luận được chọn lọc từ các tham luận tại Hội thảo Chuyển giao văn hoá Pháp – Việt: Viễn cảnh lí thuyết và lịch sử, lịch sử tư tưởng, xây dựng tri thức, văn học nghệ thuật, các tủ sách Việt Nam ở Thư viện Quốc gia Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Việt Nam-Báo cáo tham luận |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tham luận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A66682DE-C35D-4223-AA0C-CE8D11AA2803 |
---|
005 | 201911131548 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113154816|bcdsptu4|c20190923035754|dthuongpt|y20190820155918|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bV305N |
---|
245 | 10|aViệt Nam : Một lịch sử chuyển giao văn hoá =|bLe Vietnam. Une histoire de transferts culturels / |cHoai Huong Aubert Nguyen, Michel Espangne chủ biên ; Phạm Văn Quang, ... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học sư phạm, |c2018. |
---|
300 | |a400tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm 21 bài tham luận được chọn lọc từ các tham luận tại Hội thảo Chuyển giao văn hoá Pháp – Việt: Viễn cảnh lí thuyết và lịch sử, lịch sử tư tưởng, xây dựng tri thức, văn học nghệ thuật, các tủ sách Việt Nam ở Thư viện Quốc gia Pháp |
---|
650 | 17|aLịch sử|xViệt Nam|vBáo cáo tham luận |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tham luận |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030001 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13301thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030001
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 V305N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|