DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện chương trình cho học sinh khuyết tật trí tuệ môn thể dục trình độ 1A / Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Khoa học giáo dục Việt Nam xb, 2012. |
Mô tả vật lý
| 25tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hiện dạy môn thể dục trình độ 1A giúp học sinh khuyết tật vui chơi, tập luyện rèn luyện sức khỏe: đi, chạy thăng bằng, ném bóng, leo trèo. Rèn luyện tính kỉ luật tinh thần tập thể và khả năng tự lập cho học sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Học sinh khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Học sinh khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201030197-201 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D90939FF-CC6F-4FEA-8E67-E9CEA189E5FB |
---|
005 | 201911011729 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191101172903|bcdsptu4|c20191008132007|dthuongpt|y20190821095622|zcdsptu2 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.9|bH561D |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hiện chương trình cho học sinh khuyết tật trí tuệ môn thể dục trình độ 1A / |cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Khoa học giáo dục Việt Nam xb, |c2012. |
---|
300 | |a25tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hiện dạy môn thể dục trình độ 1A giúp học sinh khuyết tật vui chơi, tập luyện rèn luyện sức khỏe: đi, chạy thăng bằng, ném bóng, leo trèo. Rèn luyện tính kỉ luật tinh thần tập thể và khả năng tự lập cho học sinh. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xHọc sinh khuyết tật |
---|
653 | 0 |aHọc sinh khuyết tật |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0 |aThể dục |
---|
653 | 0 |aSức khỏe |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201030197-201 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13331thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030197
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030198
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030199
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030200
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào