|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0F0EA02-1421-4744-9183-9374E6339BBD |
---|
005 | 201911131623 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113162351|bcdsptu4|c20190919110553|dthuongpt|y20190821100148|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.0071|bC101V |
---|
245 | 00|aCác văn bản hiện hành về giáo dục quốc phòng cho học sinh - sinh viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2017. |
---|
300 | |a[20]tr. ; |c30cm. |
---|
520 | 0 |aTrình bày các văn bản hiện hành về giáo dục quốc phòng cho học sinh và sinh viên. |
---|
650 | 17|aGiáo dục quốc phòng|xHọc sinh - sinh viên |
---|
650 | 17|aPháp luật|xGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | 0 |aHọc sinh - sinh viên |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aGiáo dục quốc phòng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030203 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13333thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030203
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
355.0071 C101V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào