|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13335 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1AA958A7-E1E2-45DA-B635-668128210E91 |
---|
005 | 201911131625 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113162518|bcdsptu4|c20190924085858|dthuongpt|y20190821100801|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a342.06|bV250QU |
---|
245 | 00|aVề quản lý con dấu :|bNghị định số 58/2001/NĐ-CP ngày 24 tháng 8 năm 2001 của Chính Phủ. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2001. |
---|
300 | |a14tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aCon dấu|xQuản lí |xSử dụng |
---|
653 | 0 |aSử dụng con dấu |
---|
653 | 0 |aQuản lí con dấu |
---|
653 | 0 |aLuật hành chính |
---|
653 | 0 |aNghị định |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030205 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13335thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.06 V250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào