|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A07A0C2-CA65-46D8-95E3-38E10D7A5E63 |
---|
005 | 201911011735 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191101173502|bcdsptu4|c20191009134139|dthuongpt|y20190821101516|zcdsptu2 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a351.597|bTH455T |
---|
245 | 00|aThông tư số 01/2011/TT-BNV ngày 19/01/2011 "Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính". |
---|
260 | |a[s.l.] :|b[s.n.],|c2011. |
---|
300 | |a17tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn bản hành chính|xKĩ thuật trình bày |
---|
653 | 0 |aHành chính |
---|
653 | 0 |aVăn bản |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030209 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13339thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
351.597 TH455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào