|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FC19A293-EBBE-4A7E-B9B7-4FEE6315E447 |
---|
005 | 201911131634 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113163415|bcdsptu4|c20190923111036|dthuongpt|y20190821103931|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bNGH300Đ |
---|
245 | 00|aNghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 58/2001/NĐ-CP ngày 24 tháng năm 2001 về quản lý và sử dụng con dấu : |b(Số 31/2009/NĐ-CP). |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2009. |
---|
300 | |a16tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aCon dấu|xQuản lí|xSử dụng |
---|
650 | 17|aPháp luật|xSử dụng con dấu |
---|
653 | 0 |aSử dụng con dấu |
---|
653 | 0 |aQuản lí con dấu |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aNghị định |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030218 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13350thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào