thông tin biểu ghi
DDC 596
Tác giả CN Trần, Hồng Việt.
Nhan đề Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt chủ biên, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nôi : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011.
Mô tả vật lý 306tr. ; 24cm.
Tóm tắt Hướng dẫn thực hành nghiên cứu động vật có xương sống: hải tiêu, lưỡng tiêm, cá miệng tròn, cá sụn, cá xương, ếch đồng, loài lưỡng cư, bò sát, rắn nước, chim và thú
Thuật ngữ chủ đề Động vật -Có xương sống
Thuật ngữ chủ đề Động vật có xương sống-Thực hành nghiên cứu
Từ khóa tự do Động vật có xương sống
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Động vật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Dực.
Tác giả(bs) CN Lê, Nguyên Ngật.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030227
000 00000nam#a2200000ui#4500
00113357
0022
0044BE0CBB5-ED14-48D4-9233-313733BBA0D8
005201911131638
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c48000 VNĐ
039|a20191113163804|bcdsptu4|c20190924103810|dthuongpt|y20190821110830|zcdsptu1
040 |aTV-CĐSPTW
0410 |avie
044 |avm
08204|a596|bTR121V
1000 |aTrần, Hồng Việt.
24510|aThực hành động vật có xương sống / |cTrần Hồng Việt chủ biên, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật.
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nôi : |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2011.
300 |a306tr. ; |c24cm.
520 |aHướng dẫn thực hành nghiên cứu động vật có xương sống: hải tiêu, lưỡng tiêm, cá miệng tròn, cá sụn, cá xương, ếch đồng, loài lưỡng cư, bò sát, rắn nước, chim và thú
65017|aĐộng vật |xCó xương sống
65017|aĐộng vật có xương sống|xThực hành nghiên cứu
6530 |aĐộng vật có xương sống
6530 |aThực hành
6530 |aNghiên cứu
6530 |aĐộng vật
7000 |aNguyễn, Hữu Dực.
7000 |aLê, Nguyên Ngật.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030227
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13357thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201030227 Kho tham khảo Tiếng Việt 596 TR121V Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào