DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Chăm sóc sức khỏe trẻ em khuyết tật. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :[s.n.],2004. |
Mô tả vật lý
| [30]tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các biện pháp chăm sóc sức khỏe cho trẻ em khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khỏe-Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030235 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C721FF51-DAB7-4DE7-AD53-3594B56FF0CC |
---|
005 | 201911131639 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113163944|bcdsptu4|c20190919165303|dthuongpt|y20190821133807|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bCH114S |
---|
245 | 00|aChăm sóc sức khỏe trẻ em khuyết tật. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|b[s.n.],|c2004. |
---|
300 | |a[30]tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày các biện pháp chăm sóc sức khỏe cho trẻ em khuyết tật |
---|
650 | 17|aChăm sóc sức khỏe|xTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aSức khỏe |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030235 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13363thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 CH114S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào