DDC
| 746.9 |
Tác giả CN
| Võ, Phước Tấn. |
Nhan đề
| Giáo trình môn học : Thiết kế trang phục 2 / Võ Phước Tấn chủ biên, Phạm Nhất Chi Mai. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006. |
Mô tả vật lý
| 141tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về thiết kế rập mẫu trang phục, bao gồm: phương pháp xây dựng lượng cử động của trang phục, thiết kế các loại đơn giản, đồ bộ nữ, áo sơ mi bé trai, sơ mi bé gái và áo đầm trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang phục-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế trang phục-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thiết kế trang phục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| May mặc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nhất Chi Mai |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030261 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BEF8D72-ADD8-4F88-89CB-9BA8ABD38D20 |
---|
005 | 201911131709 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113170949|bcdsptu4|c20190920155844|dthuongpt|y20190821150045|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a746.9|bV400T |
---|
100 | 0|aVõ, Phước Tấn. |
---|
245 | 10|aGiáo trình môn học : Thiết kế trang phục 2 / |cVõ Phước Tấn chủ biên, Phạm Nhất Chi Mai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006. |
---|
300 | |a141tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về thiết kế rập mẫu trang phục, bao gồm: phương pháp xây dựng lượng cử động của trang phục, thiết kế các loại đơn giản, đồ bộ nữ, áo sơ mi bé trai, sơ mi bé gái và áo đầm trẻ em |
---|
650 | 17|aTrang phục|xThiết kế |
---|
650 | 17|aThiết kế trang phục|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThiết kế trang phục |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aMay mặc |
---|
700 | 0|aPhạm, Nhất Chi Mai |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030261 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13389thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030261
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
746.9 V400T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|