|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 593800DF-9ACC-47FD-8914-23E422956F8D |
---|
005 | 201908211711 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821171117|bthuongpt|c20190821171003|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.70951|bTR527T |
---|
100 | 0|aLê, Văn Đình |
---|
245 | 10|aTruyện tiếu lâm Trung Quốc : |bTừ Tam Quốc đến Thanh / |cLê Văn Đình tuyển chọn và dịch. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1993. |
---|
300 | |a512tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aPhản ánh phong tục tập quán, ngôn ngữ của từng dân tộc ở Trung Quốc từ Tam Quốc đến Thanh. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Trung Quốc|xTruyện cười |
---|
653 | 0|aTruyện cười |
---|
653 | 0|aTruyện tiếu lâm |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0|aLê, Văn Đình|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022366 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1339thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.70951 TR527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào