DDC
| 540.2 |
Nhan đề
| Danh mục thiết bị dạy học hóa học các lớp ở trường phổ thông / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo xb, 2010. |
Mô tả vật lý
| 10tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Liệt kê danh mục các thiết bị dạy học môn hóa học ở các trường phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học-Thiết bị giàng dạy |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Thiết bị giàng dạy |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030267 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B09C6BDB-7C34-4F58-8A53-09F1E3FA74C3 |
---|
005 | 201911011808 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191101180853|bcdsptu4|c20191003160234|dthuongpt|y20190821152444|zcdsptu2 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540.2|bD107M |
---|
245 | 00|aDanh mục thiết bị dạy học hóa học các lớp ở trường phổ thông / |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo xb, |c2010. |
---|
300 | |a10tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aLiệt kê danh mục các thiết bị dạy học môn hóa học ở các trường phổ thông |
---|
650 | 17|aHóa học|xThiết bị giàng dạy |
---|
653 | 0 |aHóa học |
---|
653 | 0 |aThiết bị giàng dạy |
---|
653 | 0 |aTrường phổ thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030267 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13396thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
540.2 D107M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào