|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 90AFE2C0-2CCA-4213-B19D-AD99EE89EAD3 |
---|
005 | 201911181308 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118130805|bcdsptu4|c20190919105952|dthuongpt|y20190822095559|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91246|bL9871W |
---|
100 | 10|aLynas, Wendy. |
---|
245 | 10|aCác lựa chọn trong giao tiếp và việc giáo dục cho trẻ điếc : |bLưu hành nội bộ / |cWendy Lynas. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2002. |
---|
300 | |a131tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp giao tiếp và giáo dục cho trẻ bị điếc. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giáo dục|xTrẻ khiếm thính |
---|
650 | 17|aPhương pháp giao tiếp|xTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giao tiếp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giáo dục |
---|
653 | 0|aTrẻ khiếm thính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030318-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13426thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030318
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91246 L9871W
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030319
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91246 L9871W
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào