|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13427 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A096F6E4-C280-44F2-86B0-05B081CF7C4C |
---|
005 | 201911181309 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118130911|bcdsptu4|c20190920103500|dthuongpt|y20190822100044|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật bậc tiểu học. |nTiểu mô-đun 2, |pGiáo dục hòa nhập trẻ khiếm thị. |
---|
300 | |a142tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aNêu các phương pháp giáo dục cho trẻ khiếm thính. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giáo dục|xTiểu học |
---|
650 | 17|aGiáo dục hòa nhập|xTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | 0 |aTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0 |aTiểu học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030320 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13427thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030320
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 GI108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào