DDC
| 419 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ kí hiệu TP Hồ Chí Minh : Sách học viên 2, trình độ 1 / Ban biên soạn của dự án Giáo dục đại học cho người điếc Việt Nam thông qua sự phân tích, giảng dạy và phiên dịch ngôn ngữ kí hiệu |
Lần xuất bản
| Xuất bản lân 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin, |
Mô tả vật lý
| 95tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người điếc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Ngôn ngữ kí hiệu |
Từ khóa tự do
| Khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ kí hiệu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030321 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AF6EBBBA-05C7-4E42-B38C-FE74C234C278 |
---|
005 | 201911181310 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118130958|bcdsptu4|c20190923131523|dthuongpt|y20190822100515|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a419|bNG454NG |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ kí hiệu TP Hồ Chí Minh : |bSách học viên 2, trình độ 1 / |cBan biên soạn của dự án Giáo dục đại học cho người điếc Việt Nam thông qua sự phân tích, giảng dạy và phiên dịch ngôn ngữ kí hiệu |
---|
250 | |aXuất bản lân 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin, |
---|
300 | |a95tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người điếc |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | 0 |aKhiếm thính |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030321 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13428thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030321
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
419 NG454NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào