|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13431 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB1A2606-77DD-4E11-8D0A-598108D1ED72 |
---|
005 | 201911181312 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118131253|bcdsptu4|c20190923160816|dthuongpt|y20190822103023|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bTR561H |
---|
100 | 0 |aTrương, Xuân Huệ. |
---|
245 | 10|aTâm lý học chẩn đoán trẻ khuyết tật / |cTrương Xuân Huệ. |
---|
260 | |aTp. HCM, |c2004. |
---|
300 | |a194tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày các đặc điểm tâm lý của trẻ khuyết tật và các phương pháp chẩn đoán. |
---|
650 | 14|aTâm lí học|xTrẻ khuyết tật |
---|
650 | 17|aTrẻ khuyết tật|xTâm lí|xChẩn đoán |
---|
653 | 0 |aĐặc điểm tâm lí |
---|
653 | 0 |aPhương pháp chẩn đoán |
---|
653 | 0 |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0 |aBệnh trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030338-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13431thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030338
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 TR561H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030339
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 TR561H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào