|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 087CFFC6-6779-4611-86CB-D328A3E09443 |
---|
005 | 201911181323 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118132317|bcdsptu4|c20190924104327|dthuongpt|y20190822111136|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.5|bTH455T |
---|
245 | 00|aThông tư quy định về việc sử dụng tài liệu tại phòng đọc của các lưu trữ lịch sử. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[s.n.],|c2001. |
---|
300 | |atr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aSử dụng tài liệu|xQui định |
---|
650 | 17|aTài liệu lịch sử|xSử dụng tài liệu |
---|
653 | 0 |aThông tư |
---|
653 | 0 |aLưu trữ lịch sử |
---|
653 | 0 |aSử dụng tài liệu |
---|
653 | 0 |aTài liệu lịch sử |
---|
653 | 0 |aQui định |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030350 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13442thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030350
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
025.5 TH455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào