thông tin biểu ghi
DDC 344.597
Nhan đề Pháp lệnh lưu trữ quốc gia : Số 34/2001/PL-UBTVQH10.
Thông tin xuất bản Hà Nội :[s.n.],2001.
Mô tả vật lý 7tr. ; 30cm.
Tóm tắt Pháp lệnh lưu trữ Quốc gia được thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá X thông qua ngày 4-4-2001 bao gồm: 3 chương 31 điều về quản lí, sử dụng, thu thập, bảo vệ tài liệu lưu trữ
Thuật ngữ chủ đề Luật lưu trữ
Thuật ngữ chủ đề Pháp lệnh-Lưu trữ
Từ khóa tự do Pháp lệnh
Từ khóa tự do Lưu trữ
Từ khóa tự do Văn bản pháp luật
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030353
000 00000nam#a2200000ui#4500
00113445
0022
004DDE46243-D03D-4A3A-8517-4DBA2430CD8D
005201911181327
008081223s2001 vm| vie
0091 0
020|c2200 VNĐ
039|a20191118132737|bcdsptu4|c20190923135141|dthuongpt|y20190822112150|zcdsptu1
040 |aTV-CĐSPTW
0410 |avie
044 |avm
08204|a344.597|bPH109L
24500|aPháp lệnh lưu trữ quốc gia : |bSố 34/2001/PL-UBTVQH10.
260 |aHà Nội :|b[s.n.],|c2001.
300 |a7tr. ; |c30cm.
520|aPháp lệnh lưu trữ Quốc gia được thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá X thông qua ngày 4-4-2001 bao gồm: 3 chương 31 điều về quản lí, sử dụng, thu thập, bảo vệ tài liệu lưu trữ
65017|aLuật lưu trữ
65017|aPháp lệnh|xLưu trữ
6530 |aPháp lệnh
6530 |aLưu trữ
6530 |aVăn bản pháp luật
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030353
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13445thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201030353 Kho tham khảo Tiếng Việt 344.597 PH109L Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào