|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BC8A0251-5FAC-42DF-B743-8BC2EC1593E2 |
---|
005 | 201911181349 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191118134918|bcdsptu4|c20190924104006|dthuongpt|y20190822135140|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 0 |a025.5|bTH455T |
---|
245 | 00|aThông tư số 09/2007/TT-BNV hướng dẫn về kho lưu trữ chuyên dụng. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[s.n.], |c2007. |
---|
300 | |a5tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aLưu trữ|xKho lưu trữ chuyên dụng |
---|
653 | 0 |aCông tác lưu trữ |
---|
653 | 0 |aKho lưu trữ |
---|
653 | 0 |aLưu trữ |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030358 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13448thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
025.5 TH455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào