|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CABC367A-9F65-4823-A1A7-AE7FC28B637C |
---|
005 | 202008211457 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200821145742|bhoanlth|c20191101182421|dcdsptu4|y20190822142759|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a631.5|bV500Y |
---|
100 | 0 |aVũ, Hữu Yêm |
---|
245 | 10|aTrồng trọt : |bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP. |nTập 1, |pĐất trồng - Phân bón- Giống / |cVũ Hữu Yêm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a242tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày về đất trồng, phân bón và giống cây trồng |
---|
650 | 17|aKĩ thuật nông nghiệp|xTrồng trọt |
---|
653 | 0 |aĐất trồng |
---|
653 | 0 |aGiống cây trồng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrồng trọt |
---|
653 | 0|aKĩ thuật trồng |
---|
700 | 0|aNgô, Thị Đào |
---|
700 | 0|aPhùng, Quốc Tuấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030381 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13454thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
631.5 V500Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|