|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F1BC57D3-1FCC-4691-9215-0A483E3F679D |
---|
005 | 202003021506 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200302150643|bhahtt|c20191009091900|dthuongpt|y20190822160351|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.1597|bV500PH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Phụng |
---|
245 | 10|aQuản trị văn phòng doanh nghiệp ở Việt Nam - Từ lý luận, thực tiễn và những vấn đề đặt ra : |bBáo cáo đề dẫn / |cVũ Thị Phụng. |
---|
300 | |a171tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGồm các bài viết về quản trị văn phòng trong doanh nghiệp |
---|
650 | 17|aQuản lí doanh nghiệp|xVăn phòng |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | 0 |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030434 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/quantrivanphongdoanhnghiep-tulyluanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030434
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.1597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào