|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A9AE0DA-FDDE-4AB6-95F7-F3563C217AEB |
---|
005 | 201911041651 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191104165126|bcdsptu4|c20191008062112|dthuongpt|y20190823094439|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bL504S |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 00|aLuật sở hữu trí tuệ : |bSố 26/2009/QH12. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n],|c2009. |
---|
300 | |a17tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|bViệt Nam|xSở hữu trí tuệ |
---|
653 | 0 |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030456-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13485thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030456
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597 L504S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030457
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597 L504S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào