|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 199D7A9E-2A55-4683-A987-B8573895B646 |
---|
005 | 201911041722 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191104172225|bcdsptu4|c20191009092620|dthuongpt|y20190823103252|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bQU600Đ |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. |
---|
245 | 00|aQuy định chi tiết thi hành một số điều của luật bình đẳng giới : Nghị định số 70/2008/NP-CP ngày 04/06/2009 của Chính phủ. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2008. |
---|
300 | |a18tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xBình đằng giới |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giới |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030475 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13494thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030475
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597 QU600Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào