|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 036C7C77-4514-415D-9B4D-34CC4A2CAAE8 |
---|
005 | 202007101518 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710151817|bhaintt|c20191104172631|dcdsptu4|y20190823103515|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.4|bC455Ư |
---|
245 | 00|aCông ước quyền trẻ em |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c1990. |
---|
300 | |a26tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aQuyền trẻ em|xCông ước |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aQuyền trẻ em |
---|
653 | 0 |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | 0 |aCông ước quốc tế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030476 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13495thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030476
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.14 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào