DDC
| 347.57901 |
Nhan đề
| Luật tổ chức tòa án nhân dân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động, 2014. |
Mô tả vật lý
| 42tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật tổ chức toà án nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về toà án nhân dân tối cao; toà án nhân dân cấp cao; toà án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; toà án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương; toà án quân sự; thẩm phán; hội thẩm; thư kí toà soạn, thẩm tra viên; bảo đảm hoạt động của toà án nhân dân và điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật -Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tòa án nhân dân |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030478 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C43E3E5-A052-49D0-B708-74725D3A7ECE |
---|
005 | 202205121514 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220512151428|bphuongltm|c20220512104800|dphuongltm|y20190823104401|zcdsptu1 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a347.57901|bL504T |
---|
245 | 00|aLuật tổ chức tòa án nhân dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động, |c2014. |
---|
300 | |a42tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật tổ chức toà án nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về toà án nhân dân tối cao; toà án nhân dân cấp cao; toà án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; toà án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương; toà án quân sự; thẩm phán; hội thẩm; thư kí toà soạn, thẩm tra viên; bảo đảm hoạt động của toà án nhân dân và điều khoản thi hành |
---|
650 | 17|aPháp luật |bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTòa án nhân dân |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030478 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/luattochuctoaannhandan2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030478
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
347.57901 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|