|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F369117-D75F-4D71-848F-FA28513BF3E9 |
---|
005 | 202203281532 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220328153221|bhaintt|c20191104174627|dcdsptu4|y20190823112656|zcdsptu2 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bL504D |
---|
245 | 00|aLuật doanh nghiệp : |bLuật số 68/2014/QH13. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[Knxb.], |c2014. |
---|
300 | |a75tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật doanh nghiệp|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0|aLuật doanh nghiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030490 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/13504thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào