DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Nhan đề
| Quản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt : Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm ngành Giáo dục đặc biệt / Nguyễn Xuân Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về quản lí giáo dục và quản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt: Khái niệm quản lí trường lớp trẻ có nhu cầu đặc biệt. Tiếp cận quản lí giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt. Nội dung quản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt. Biện pháp và kế hoạch quản lí trường lớp. Kế hoạch quản lí trường lớp. Hỗ trợ quản lí trường lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(342): 101021969-2307, 101052470, 101058854-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B483547-BE18-41DA-9C0F-2728F58E7BE7 |
---|
005 | 202203310845 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20200VNĐ |
---|
039 | |a20220331084148|bdungntk|c20211217103401|dhoanlth|y20191007083351|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Hải |
---|
245 | |aQuản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt : |bGiáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm ngành Giáo dục đặc biệt / |cNguyễn Xuân Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a191tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về quản lí giáo dục và quản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt: Khái niệm quản lí trường lớp trẻ có nhu cầu đặc biệt. Tiếp cận quản lí giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt. Nội dung quản lí trường lớp dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt. Biện pháp và kế hoạch quản lí trường lớp. Kế hoạch quản lí trường lớp. Hỗ trợ quản lí trường lớp |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(342): 101021969-2307, 101052470, 101058854-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13251thumbimage.jpg |
---|
890 | |a342|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052470
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
340
|
|
|
2
|
101022284
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
316
|
|
|
3
|
101022285
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
317
|
|
|
4
|
101022286
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
318
|
|
|
5
|
101022287
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
319
|
|
|
6
|
101022288
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
320
|
|
|
7
|
101022289
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
321
|
|
|
8
|
101022290
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
322
|
|
|
9
|
101022291
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
323
|
|
|
10
|
101022292
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
324
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào