DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Diệp, Quang Ban. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt. T, 2 / Diệp Quang Ban chủ biên, Hoàng Văn Thung. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;20 cm. |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Nêu lên nội dung, ý nghĩa của từ vựng, của ngữ pháp; phương thức, phạm trù bộ phận nghiên cứu, hệ thống đơn vị ngữ pháp của tiếng Việt; cách cấu tạo cụm từ: cụm danh từ, câu, từ láy.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Thung. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201030691-709 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13566 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C52D19E8-3957-4A6E-AFA5-F26D32FB3487 |
---|
005 | 202203210911 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.200 VNĐ |
---|
039 | |a20220321091114|bhoanlth|y20200102095926|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bD307B |
---|
100 | |aDiệp, Quang Ban. |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Việt. |nT, 2 /|cDiệp Quang Ban chủ biên, Hoàng Văn Thung. |
---|
250 | |aTái bản lần 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a260 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aNêu lên nội dung, ý nghĩa của từ vựng, của ngữ pháp; phương thức, phạm trù bộ phận nghiên cứu, hệ thống đơn vị ngữ pháp của tiếng Việt; cách cấu tạo cụm từ: cụm danh từ, câu, từ láy.. |
---|
650 | |aTiếng Việt|xNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aHoàng, Văn Thung. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201030691-709 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4445thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
2
|
201030709
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
201030691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201030692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201030693
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201030694
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201030695
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201030696
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201030697
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201030698
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 D307B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|