thông tin biểu ghi
DDC 750.3
Tác giả CN Trần, Tổ Quốc
Nhan đề Cẩm nang hội họa bách khoa mỹ thuật / Trần Tổ Quốc; Bích Hằng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Mỹ thuật,1995.
Mô tả vật lý 258tr. ; 21cm.
Tóm tắt Giới thiệu những điểm cơ bản của hội hoạ, các mẫu vẽ, thủ pháp biểu hiện theo các chủ đề: người, công cụ giao thông, động vật, cây cối, kiến trúc, vườn môi trường, các tập tục hàng ngày...
Thuật ngữ chủ đề Hội họa-Mĩ thuật
Từ khóa tự do Sách dạy vẽ
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Từ khóa tự do Hội họa
Tác giả(bs) CN Bích Hằng
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201024358-61
000 00000nam a2200000 4500
0011357
0022
004FA5B906C-45B7-40AD-89C2-B30205477494
005202005271402
008181003s1995 vm| vie
0091 0
020|c17000 VNĐ
039|a20200527140237|bthuttv|c20191028084345|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0411|avie
044|avm
08204|a750.3|bTR105Q
1000|aTrần, Tổ Quốc
24510|aCẩm nang hội họa bách khoa mỹ thuật / |cTrần Tổ Quốc; Bích Hằng dịch.
260|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c1995.
300|a258tr. ; |c21cm.
520|aGiới thiệu những điểm cơ bản của hội hoạ, các mẫu vẽ, thủ pháp biểu hiện theo các chủ đề: người, công cụ giao thông, động vật, cây cối, kiến trúc, vườn môi trường, các tập tục hàng ngày...
65017|aHội họa|xMĩ thuật
6530|aSách dạy vẽ
6530|aMĩ thuật
6530|aHội họa
7000|aBích Hằng|edịch
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201024358-61
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1357thumbimage.jpg
890|a4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201024360 Kho tham khảo Tiếng Việt 750.3 TR105Q Sách tham khảo 3
2 201024361 Kho tham khảo Tiếng Việt 750.3 TR105Q Sách tham khảo 4
3 201024358 Kho tham khảo Tiếng Việt 750.3 TR105Q Sách tham khảo 1
4 201024359 Kho tham khảo Tiếng Việt 750.3 TR105Q Sách tham khảo 2

Không có liên kết tài liệu số nào