DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Quế |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for Foreigners : Sách có kèm theo băng Cassette / Nguyễn Anh Quế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1994. |
Mô tả vật lý
| 416tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về phát âm và chữ tiếng Việt, đặc thù trong ngữ âm tiếng Việt, ngữ điệu câu, đường nét, độ cao, độ dài của thanh điệu, cách phát âm, một số nguyên âm, phụ âm khó, kết cấu âm tiết và cách phát âm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ âm-Chữ viết-Dành cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Dành cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201021677, 201023175 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B3B8633B-C4ED-4E6F-BA6B-B2805DD758F0 |
---|
005 | 201908201632 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20190820163207|bthuongpt|c20190820163140|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNG527QU |
---|
100 | 0|aNguyễn, Anh Quế |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài = |bVietnamese for Foreigners : Sách có kèm theo băng Cassette / |cNguyễn Anh Quế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1994. |
---|
300 | |a416tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về phát âm và chữ tiếng Việt, đặc thù trong ngữ âm tiếng Việt, ngữ điệu câu, đường nét, độ cao, độ dài của thanh điệu, cách phát âm, một số nguyên âm, phụ âm khó, kết cấu âm tiết và cách phát âm... |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xNgữ âm|xChữ viết|vDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021677, 201023175 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1358thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023175
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201021677
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|