DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Tố Hữu |
Nhan đề
| Một tiếng đờn : Thơ / Tố Hữu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1992. |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Gồm 72 bài thơ được sáng tác từ 1979 đến 1992, phản ánh câu nghĩa của tác giả khi đất nước chuyển sang thời kỳ mới thời kỳ hoà bình và phát triển. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201027367 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8503E747-056B-418E-91BA-573AB1BCA637 |
---|
005 | 201911191347 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191119134720|bcdsptu4|c20191105084013|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bT450H |
---|
100 | 0|aTố Hữu |
---|
245 | 10|aMột tiếng đờn : |bThơ / |cTố Hữu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1992. |
---|
300 | |a136tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGồm 72 bài thơ được sáng tác từ 1979 đến 1992, phản ánh câu nghĩa của tác giả khi đất nước chuyển sang thời kỳ mới thời kỳ hoà bình và phát triển. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027367 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1369thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào