|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13698 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6B137E4D-FD08-4817-8270-DB3AE42DB9B3 |
---|
005 | 202003121527 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200312152713|zthuttv |
---|
082 | |a371.63071|bL250B |
---|
100 | |aLê, Đình Bình |
---|
245 | |aNghiên cứu thể hiện bộ đồ dùng dạy học sơ lược tỷ lệ người : |bĐề tài NCKH / |cLê Đình Bình |
---|
260 | |aHà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a24tr. ; |c30cm. |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(4): 203000452, 203000464-5, 203003415 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/detaikh/nghiencuuthehienbododungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203000452
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.63071 L250B
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
203000464
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.63071 L250B
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
3
|
203000465
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.63071 L250B
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
3
|
|
|
4
|
203003415
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.63071 L250B
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào