
|
DDC
| 495.9223 |
|
Tác giả CN
| Hoàng, Phê |
|
Nhan đề
| Từ điển chính tả / Hoàng Phê |
|
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,1995. |
|
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 21cm. |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu những hình thức viết đúng chính tả: hình thức chính tả phổ biến của tiếng Việt văn hoá ngày nay; hình thức chính tả hạn chế: Hình thức chính tả cũ, ít dùng, những phổ biến thể chính tả có tính chất phương ngữ |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Chính tả-Từ điển-Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Từ điển |
|
Từ khóa tự do
| Chính tả |
|
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022471 |
|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 1408 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 6BE44F53-0C8E-47E4-8AA1-78C17DD7BF2B |
|---|
| 005 | 201908201430 |
|---|
| 008 | 181003s1995 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190820143049|bthuongpt|c20190730150159|dcdsptu3|y20181003223625|zLibIsis |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | 0|avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a495.9223|bH407PH |
|---|
| 100 | 0|aHoàng, Phê |
|---|
| 245 | 10|aTừ điển chính tả / |cHoàng Phê |
|---|
| 260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1995. |
|---|
| 300 | |a512tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu những hình thức viết đúng chính tả: hình thức chính tả phổ biến của tiếng Việt văn hoá ngày nay; hình thức chính tả hạn chế: Hình thức chính tả cũ, ít dùng, những phổ biến thể chính tả có tính chất phương ngữ |
|---|
| 650 | 14|aChính tả|vTừ điển|xTiếng Việt |
|---|
| 653 | 0|aTiếng Việt |
|---|
| 653 | 0|aTừ điển |
|---|
| 653 | 0|aChính tả |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022471 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1408thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201022471
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 H407PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào