|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1409 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A91C02F4-1EFE-4DEF-B7C8-067EAD0B7F1B |
---|
005 | 201908201509 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190820150908|bthuongpt|c20190730150247|dcdsptu3|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8003|bT550Đ |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Liên Hiệp |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ Marketing =|bThe marketing dictionary / |cNguyễn Thị Liên Hiệp, Hồ Đức Hùng, Phạm Văn Nam biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1995. |
---|
300 | |a370tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aTiếp thị|vTừ điển|xThuật ngữ |
---|
653 | 0|aTiếp thị |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0|aMarketing |
---|
700 | 0|aHồ, Đức Hùng |
---|
700 | 0|aPhạm, Văn Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022575 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1409thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
658.8003 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|