DDC
| 306.40973 |
Tác giả CN
| Wanning, Esther. |
Nhan đề
| Sốc văn hoá Mỹ : Sách tham khảo / Esther Wanning; Nguyễn Mạnh Dung... dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 344tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày của người dân Mỹ: Quan niệm sống, hôn nhân và gia đình, vấn đề giáo dục, quan hệ bạn bè, tín ngưỡng, công việc kinh doanh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Mỹ-Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Thược. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dung. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201015821, 201023206-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25EFCBBC-B8BF-450C-B1C8-C598338219DE |
---|
005 | 201907300822 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.500 VNĐ |
---|
039 | |a20190730082239|bcdsptu4|c20190722095430|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.40973|bW249E |
---|
100 | |aWanning, Esther. |
---|
245 | 10|aSốc văn hoá Mỹ : |bSách tham khảo / |cEsther Wanning; Nguyễn Mạnh Dung... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a344tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày của người dân Mỹ: Quan niệm sống, hôn nhân và gia đình, vấn đề giáo dục, quan hệ bạn bè, tín ngưỡng, công việc kinh doanh... |
---|
650 | 17|aVăn hoá Mỹ|xCuộc sống |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aMỹ |
---|
653 | 0|aCuộc sống xã hội |
---|
700 | 0|aBùi, Đức Thược. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Mạnh Dung. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201015821, 201023206-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1417thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015821
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.40973 W249E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.40973 W249E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.40973 W249E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|