DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thiều |
Nhan đề
| Tác giả nói về tác phẩm : Hỏi chuyện các tác giả có tác phẩm giảng dạy trong nhà trường / Nguyễn Quang Thiều chủ biên, Nguyễn Quyến, Trần Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác, ý tưởng chính, nội dung và nghệ thuật, ý nghĩa nghệ thuật và xã hội của tác phẩm giảng dạy trong nhà trường qua quan điểm của tác giả. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quyến |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(15): 201035113-27 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AF2C5609-CBEC-435D-BD0C-A8595F4C4E27 |
---|
005 | 202004241450 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |y20200424145058|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Thiều |
---|
245 | |aTác giả nói về tác phẩm : |bHỏi chuyện các tác giả có tác phẩm giảng dạy trong nhà trường / |cNguyễn Quang Thiều chủ biên, Nguyễn Quyến, Trần Thanh Hà |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a280tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hoàn cảnh sáng tác, ý tưởng chính, nội dung và nghệ thuật, ý nghĩa nghệ thuật và xã hội của tác phẩm giảng dạy trong nhà trường qua quan điểm của tác giả. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
700 | |aTrần Thanh Hà |
---|
700 | |aNguyễn Quyến |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201035113-27 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2190thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035126
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
201035127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
3
|
201035113
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201035114
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201035115
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201035116
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201035117
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201035118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201035119
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201035120
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|