|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43C1C740-AD01-4ED1-A51D-C70F3328EE62 |
---|
005 | 202004270955 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 VNĐ |
---|
039 | |a20200427095523|bthuttv|c20200427095432|dthuttv|y20200427094519|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bH404TH |
---|
100 | |aHoài, Thanh |
---|
245 | |aToàn tập : |b4 tập. |nT.3 / |cHoài Thanh; Từ Sơn sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999 |
---|
300 | |a972tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aPhê bình văn học |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aPhan Bội Châu (1867 - 1940) |
---|
700 | |aTừ Sơn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201035233-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/toantap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H404TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201035233
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H404TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201035234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H404TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào