DDC
| 389.209597 |
Tác giả CN
| Phạm, Thu Yến |
Nhan đề
| Những thế giới nghệ thuật ca dao / Phạm Thu Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ngôn ngữ, kết cấu, phương tiện diễn tả và biểu hiện trong thơ ca trữ tình dân gian. Giới thiệu các thể loại ca dao và nguồn mạch ca dao trong văn học hiện đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(17): 201035245-54, 201037146-7, 201044969-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA847475-019C-4EE6-8E8D-0BDF786E148F |
---|
005 | 202004270958 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VND |
---|
039 | |y20200427095850|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a389.209597|bPH104Y |
---|
100 | |aPhạm, Thu Yến |
---|
245 | |aNhững thế giới nghệ thuật ca dao / |cPhạm Thu Yến |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a228tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ngôn ngữ, kết cấu, phương tiện diễn tả và biểu hiện trong thơ ca trữ tình dân gian. Giới thiệu các thể loại ca dao và nguồn mạch ca dao trong văn học hiện đại. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVăn học Việt nam |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aCa dao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(17): 201035245-54, 201037146-7, 201044969-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2289thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201044973
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
2
|
201035252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201035247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201044971
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
201035250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201044972
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
201035245
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201037146
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
389.209597 PH104Y
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|