|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 128C41E3-60B6-4000-AFEE-C68EDD84F0D9 |
---|
005 | 202004280847 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 VNĐ |
---|
039 | |a20200428084704|bthuttv|c20200428084214|dthuttv|y20200428083842|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92234|bNG527PH |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Phục |
---|
245 | |aThăng Long ký : |bTiểu thuyết. |nQ.1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2000 |
---|
300 | |a868tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aHà nội |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035371-5 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2671thumbimage.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thanglongkythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035371
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92234 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92234 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035373
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92234 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035374
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92234 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92234 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào