|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C496146-E997-4B8C-B982-3FF1CF44D96A |
---|
005 | 202005251544 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VND |
---|
039 | |a20200525154435|bhoanlth|c20200525153137|dhoanlth|y20200428153056|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Thiệp |
---|
245 | |aTruyện ngắn / |cNguyễn Huy Thiệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c2005 |
---|
300 | |a484tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
650 | |aNguyễn Huy Thiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201008076-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4203thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201008078
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201008076
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201008079
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201008077
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào