DDC
| 709.597 |
Nhan đề
| Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = VietNamese fine arts artists and works of art |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ; 36cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam thế kỷ 20 |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác phẩm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201020419-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C935CF1-C3AA-4341-AC6E-BB07EC01CB96 |
---|
005 | 202203210918 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220321091830|bhoanlth|c20220321091753|dhoanlth|y20200504093727|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a709.597|bT101GI |
---|
245 | |aTác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = VietNamese fine arts artists and works of art |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c1998 |
---|
300 | |a382tr. ; |c36cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam thế kỷ 20 |
---|
650 | |a Mỹ thuật Việt Nam |
---|
650 | |aMỹ thuật |
---|
650 | |aTác giả |
---|
650 | |aTác phẩm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201020419-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tacgiatacphammythuatvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.597 T101GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020420
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.597 T101GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020421
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.597 T101GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020422
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.597 T101GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020423
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.597 T101GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào