|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14824 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA22147E-66E4-4F66-9CE7-CC7538A7E50F |
---|
005 | 202005070848 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 VND |
---|
039 | |a20200507084811|bhaintt|y20200504095622|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813|bS892H |
---|
100 | |aStowe. Harriet Beecher |
---|
245 | |aTúp lều bác Tôm / |cHarriet Beecher Sotwe; Đỗ Đức Hiểu dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a524tr. ; |c20cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Mĩ |
---|
700 | |aHarriet Beecher Sotwe |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hiểu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035534-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7714thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035534
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035535
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035536
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035537
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035538
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035539
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035540
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035541
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035542
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035543
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào