|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F212F519-3F07-4CF1-9EA2-5768D0FD595E |
---|
005 | 202203291001 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20220329100118|bhaintt|c20220329095938|dhaintt|y20200504100138|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813|bS892H |
---|
100 | |aSitchơxtâu. Hariét |
---|
245 | |aTúp lều bác Tôm : |bMinh họa theo bản tiếng Nga / |cHariét Bitchơxtâu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c2006 |
---|
300 | |a419tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aVăn học Mỹ |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
650 | |aVăn học Mỹ |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hiểu |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hiểu |
---|
700 | |aHariét Bitchơxtâu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201035545 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/9993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035545
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S892H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào