|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63C4136F-9AE9-421D-A13A-A4B0203C19AA |
---|
005 | 202005041612 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20200504161225|bthuttv|c20200504160756|dthuttv|y20200504151253|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a823.914|bL8471J |
---|
100 | |aLondon.Jack |
---|
245 | |aTuyển tập truyện ngắn / |cJack London; Nguyễn Công ái... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c1999 |
---|
300 | |a544tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aVăn học Mĩ |
---|
700 | |aJack London |
---|
700 | |aNguyễn Công ái |
---|
700 | |aVũ Tấn Phương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035600-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tuyentaptruyennganjacklondonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035600
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823.914 L8471J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035601
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823.914 L8471J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035602
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823.914 L8471J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035603
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823.914 L8471J
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035604
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823.914 L8471J
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào